CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 78.500 | 0 (0) | 4,37 | 1,19 |
CST | 23.774 | -26 (-0,11) | 3,26 | 0,95 |
HLC | 11.958 | -742 (-5,84) | 4,06 | 0,78 |
MDC | 0 | -10.000 (-100,00) | 4,40 | 0,67 |
NBC | 9.352 | -48 (-0,51) | -9,63 | 0,84 |
SHN | 7.000 | +600 (+9,38) | 147,55 | 0,57 |
THT | 0 | -12.300 (-100,00) | 4,03 | 0,75 |
TMB | 79.396 | +1.496 (+1,92) | 4,59 | 1,59 |
TVD | 10.471 | +71 (+0,68) | 6,36 | 0,78 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu