CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 500 | 0 (0) | 0,14 | 0,04 |
CLM | 79.192 | +192 (+0,24) | 4,19 | 1,26 |
CST | 23.996 | -104 (-0,43) | 3,43 | 0,86 |
HLC | 12.987 | -213 (-1,61) | 3,77 | 0,76 |
MDC | 11.499 | -1 (-0,01) | 4,78 | 0,79 |
NBC | 12.893 | +93 (+0,73) | 4,47 | 0,81 |
SHN | 0 | -7.100 (-100,00) | 228,94 | 0,55 |
TC6 | 10.528 | +128 (+1,23) | 6,36 | 0,87 |
TDN | 14.992 | +192 (+1,30) | 4,37 | 1,12 |
THT | 13.300 | 0 (0) | 4,45 | 0,90 |
TMB | 73.698 | -702 (-0,94) | 3,13 | 1,52 |
TVD | 13.864 | -36 (-0,26) | 4,57 | 0,83 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu