CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/07/2024 | HLA: Quyết định về viêc duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán trên hệ thống giao dịch UPCoM |
22/02/2024 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện đình chỉ giao dịch |
22/02/2024 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/12/2023 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/12/2023 | HLA: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch |
07/12/2023 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
18/08/2023 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
18/08/2023 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
18/05/2023 | HLA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
18/05/2023 | HLA: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.489 | -411 (-3,45) | -4,38 | 0,45 |
BVG | 2.287 | +87 (+3,95) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 10.589 | -211 (-1,95) | -3,09 | 1,62 |
DFC | 20.000 | -100 (-0,50) | 6,59 | 0,98 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.950 | -5 (-0,50) | 292,39 | 0,80 |
GDA | 23.682 | -118 (-0,50) | 7,98 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.050 | +5 (+0,41) | 12,78 | 0,81 |
HMG | 16.200 | 0 (0) | 12,61 | 1,37 |
HPG | 26.100 | +20 (+0,77) | 13,78 | 1,44 |
HSG | 17.000 | +35 (+2,10) | 17,81 | 0,93 |
HSV | 4.115 | -85 (-2,02) | 16,10 | 0,38 |
ITQ | 2.900 | 0 (0) | 88,10 | 0,28 |
KKC | 0 | -6.200 (-100,00) | 4,44 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu