CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/07/2023 | HKT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
07/07/2023 | HKT: CBTT về việc ký HĐ kiểm toán |
16/06/2023 | HKT: Bầu Trưởng Ban kiểm soát |
16/06/2023 | HKT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
29/05/2023 | HKT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/05/2023 | HKT: CBTT bất thường_Đơn từ nhiệm của TV HĐQT và TV BKS |
19/05/2023 | HKT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/04/2023 | HKT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
20/04/2023 | HKT: Thông báo ngày chốt DSCĐ thực hiện quyền tham dự họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
05/04/2023 | HKT: CBTT về việc lùi thời gian tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 13.500 | 0 (0) | 223,06 | 1,30 |
CFV | 24.000 | 0 (0) | 170,62 | 2,22 |
CPA | 5.000 | 0 (0) | -5,35 | 1,98 |
CTP | 4.493 | -107 (-2,33) | 100,35 | 0,38 |
EPC | 12.400 | 0 (0) | -10,08 | 2,11 |
FGL | 12.500 | 0 (0) | -7,06 | 2,91 |
HKT | 3.524 | -176 (-4,76) | 23,77 | 0,33 |
IFS | 26.570 | -330 (-1,23) | 10,51 | 1,91 |
NAF | 15.650 | +100 (+6,82) | 9,80 | 0,82 |
PCF | 4.809 | -91 (-1,86) | -6,45 | 0,67 |
QHW | 24.500 | -400 (-1,61) | 4,85 | 0,92 |
SCD | 15.500 | -10 (-0,64) | -1,52 | 3,86 |
SKH | 27.773 | -127 (-0,46) | 8,82 | 2,22 |
SKN | 7.529 | -171 (-2,22) | 16,58 | 0,69 |
VCF | 180.600 | -400 (-2,16) | 11,59 | 2,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu