CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 19.200 | -2.000 (-9,43) | 8,28 | 1,45 |
CPA | 7.000 | 0 (0) | -17,48 | 2,98 |
CTP | 30.726 | +426 (+1,41) | 24.716,07 | 2,68 |
EPC | 9.800 | +1.200 (+13,95) | -8,45 | 2,08 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -7,96 | 5,74 |
HKT | 0 | -9.000 (-100,00) | 51,91 | 0,77 |
IFS | 28.436 | +236 (+0,84) | 11,69 | 1,82 |
NAF | 20.250 | +5 (+0,24) | 11,30 | 1,01 |
PCF | 4.893 | -7 (-0,14) | 70,75 | 0,69 |
QHW | 35.567 | -933 (-2,56) | 6,73 | 1,16 |
SCD | 17.200 | 0 (0) | -1,29 | 0 |
SKH | 28.965 | -35 (-0,12) | 12,31 | 2,08 |
VCF | 228.500 | -1.640 (-6,69) | 13,75 | 2,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu