CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 33.706 | +4.306 (+14,65) | 9,07 | 2,29 |
CPA | 6.900 | 0 (0) | -9,79 | 3,99 |
CTP | 35.686 | +786 (+2,25) | 1.151,42 | 3,02 |
EPC | 11.500 | +1.500 (+15,00) | -9,92 | 2,44 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,20 |
HKT | 7.400 | +500 (+7,25) | 53,12 | 0,64 |
IFS | 25.533 | +233 (+0,92) | 12,87 | 1,82 |
NAF | 19.550 | 0 (0) | 11,12 | 1,10 |
PCF | 6.990 | +790 (+12,74) | 345,90 | 0,99 |
QHW | 36.600 | -500 (-1,35) | 6,92 | 1,19 |
SCD | 16.000 | 0 (0) | -2,07 | 0 |
SKH | 26.799 | -1 (0) | 15,72 | 2,17 |
VCF | 213.700 | +270 (+1,27) | 12,72 | 3,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu