Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX | Điện, nước & xăng dầu khí đốt)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AVC 53.000 +1.000 (+1,92) 11,89 3,05
BHA 25.700 0 (0) 12,53 1,65
BSA 23.200 +700 (+3,11) 11,80 1,51
BTP 10.150 -5 (-0,49) 12,34 0,57
CHP 32.000 0 (0) 9,60 2,41
DNC 51.000 0 (0) 10,46 3,27
DNH 56.000 0 (0) 21,64 4,48
DRL 50.800 -20 (-0,39) 10,11 4,49
DTE 3.700 0 (0) 4,28 0,37
DTK 0 -12.200 (-100,00) 10,79 0,96
GEG 15.050 -15 (-0,98) 11,72 0,99
GHC 28.911 -389 (-1,33) 7,24 1,21
GSM 30.468 -32 (-0,10) 7,18 1,50
HJS 27.800 -200 (-0,71) 17,57 2,00
HNA 24.000 0 (0) 11,82 1,68
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Sông Đà 9 51,00%
Công ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL 18,29%
Công ty Cổ Phần Dây Điện Và Phích Cắm Trần Phú 17,82%
Trịnh Thị Thúy 4,95%
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX 4,79%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 27/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 25/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 24/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 29/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025

Xem thêm