CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 64.428 | -272 (-0,42) | 8,53 | 3,68 |
DHC | 43.650 | -30 (-0,68) | 11,37 | 1,90 |
GVT | 80.100 | +2.400 (+3,09) | 6,45 | 1,65 |
HAP | 4.890 | -2 (-0,40) | 30,64 | 0,45 |
HHP | 10.500 | 0 (0) | 30,87 | 0,91 |
PRT | 11.484 | -316 (-2,68) | 31,64 | 0,86 |
SVT | 11.500 | +30 (+2,67) | 7,79 | 0,85 |
VID | 5.890 | 0 (0) | 11,31 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu