CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 44.067 | +267 (+0,61) | 30,16 | 3,55 |
DHC | 35.150 | +10 (+0,28) | 11,69 | 1,41 |
GVT | 79.500 | 0 (0) | 19,46 | 1,63 |
HAP | 4.960 | +32 (+6,89) | 47,55 | 0,42 |
HHP | 8.550 | +19 (+2,27) | 36,98 | 0,72 |
SVT | 12.300 | 0 (0) | 7,72 | 0,90 |
VID | 5.230 | -10 (-1,87) | 14,39 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu