CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 66.885 | -715 (-1,06) | 5,40 | 2,80 |
DHC | 42.000 | +20 (+0,47) | 9,76 | 1,84 |
GVT | 82.909 | -1.191 (-1,42) | 6,68 | 1,71 |
HAP | 5.290 | 0 (0) | -203,58 | 0,47 |
HHP | 10.700 | -20 (-1,83) | 10,14 | 0,89 |
SVT | 12.500 | -15 (-1,18) | 7,80 | 0,88 |
VID | 5.830 | -5 (-0,85) | 10,72 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu