CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.850 | +3 (+1,06) | -0,21 | 0 |
ANT | 17.197 | -103 (-0,60) | 18,93 | 1,19 |
APF | 58.774 | +274 (+0,47) | 8,30 | 1,46 |
BBC | 51.000 | +170 (+3,34) | 8,10 | 0,67 |
BCF | 0 | -36.600 (-100,00) | 13,94 | 3,04 |
BLT | 40.732 | +232 (+0,57) | 11,24 | 1,47 |
BMV | 10.500 | 0 (0) | 130,49 | 1,03 |
C22 | 9.100 | 0 (0) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 0 | -37.800 (-100,00) | 114,16 | 1,39 |
CBS | 35.660 | -1.440 (-3,88) | 3,78 | 0,77 |
CLX | 15.591 | +91 (+0,59) | 7,11 | 0,78 |
CMF | 296.000 | 0 (0) | 9,54 | 2,28 |
CMM | 6.941 | +41 (+0,59) | 10,81 | 0,63 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.700 (-100,00) | 28,74 | 2,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu