CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0) | 33,77 | 0,64 |
BSG | 12.021 | +121 (+1,02) | 16,07 | 1,92 |
BTV | 11.800 | 0 (0) | 9,95 | 1,18 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,30 | 0,26 |
DSP | 12.100 | +600 (+5,22) | -68,61 | 1,55 |
HGT | 10.900 | 0 (0) | 3,46 | 1,06 |
HHG | 1.601 | +1 (+0,06) | -1,69 | 0,65 |
HOT | 17.000 | 0 (0) | 12,99 | 2,45 |
MAS | 0 | -36.700 (-100,00) | 21,44 | 4,55 |
NWT | 8.000 | 0 (0) | 12,76 | 0,75 |
PDC | 5.200 | 0 (0) | 18,20 | 0,55 |
PGT | 9.068 | +568 (+6,68) | 65,03 | 2,02 |
SKG | 11.900 | 0 (0) | 23,29 | 0,89 |
TCT | 17.850 | -5 (-0,27) | 19,80 | 0,68 |
TTT | 0 | -32.000 (-100,00) | 6,75 | 0,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu