CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 11.700 | 0 (0) | 56,44 | 1,08 |
BSG | 18.600 | 0 (0) | 30,40 | 2,96 |
BTV | 10.500 | 0 (0) | 9,53 | 1,11 |
DLT | 14.300 | 0 (0) | 7,61 | 0,61 |
DSP | 11.800 | 0 (0) | -44,39 | 1,52 |
HGT | 10.700 | 0 (0) | 3,21 | 1,03 |
HHG | 1.388 | -12 (-0,86) | -0,72 | 1,37 |
HOT | 19.000 | -400 (-2,06) | 11,70 | 2,47 |
MAS | 0 | -38.000 (-100,00) | 24,13 | 4,60 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 5.100 | -300 (-5,56) | 24,85 | 0,53 |
PGT | 9.020 | -80 (-0,88) | 14,71 | 1,90 |
SKG | 10.300 | 0 (0) | 23,31 | 0,76 |
TCT | 17.000 | +20 (+1,19) | 14,60 | 0,62 |
TTT | 30.473 | -1.027 (-3,26) | 6,16 | 0,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu