CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 11.168 | +368 (+3,41) | 16,88 | 1,97 |
BTV | 11.000 | 0 (0) | 8,78 | 1,19 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 9.674 | -1.326 (-12,05) | 58,14 | 1,21 |
HGT | 8.300 | 0 (0) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 2.002 | +2 (+0,10) | -1,76 | 0,63 |
HOT | 15.900 | 0 (0) | 15,63 | 2,62 |
HRT | 7.646 | +46 (+0,61) | 20,40 | 1,31 |
MAS | 0 | -32.000 (-100,00) | 24,96 | 4,26 |
NWT | 5.700 | +700 (+14,00) | 9,09 | 0,54 |
PGT | 3.330 | -70 (-2,06) | 17,82 | 0,88 |
SKG | 14.150 | -25 (-1,73) | 12,86 | 0,99 |
TCT | 20.950 | -5 (-0,23) | 31,59 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu