CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.900 | +600 (+5,31) | 18,51 | 1,97 |
BTV | 11.600 | 0 (0) | 9,26 | 1,17 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 11.500 | 0 (0) | -355,08 | 1,43 |
HGT | 11.700 | 0 (0) | 3,25 | 1,09 |
HHG | 1.454 | -46 (-3,07) | -1,89 | 0,54 |
HOT | 10.500 | 0 (0) | 9,13 | 1,58 |
HRT | 14.113 | +113 (+0,81) | -137,04 | 2,21 |
MAS | 0 | -34.500 (-100,00) | 18,12 | 4,33 |
NWT | 6.700 | 0 (0) | 10,69 | 0,63 |
PGT | 4.866 | -134 (-2,68) | 12,37 | 1,38 |
SKG | 11.450 | -15 (-1,29) | 20,20 | 0,85 |
TCT | 17.300 | -5 (-0,28) | 29,38 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu