CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/09/2024 | HGM: Công bố tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
19/07/2024 | HGM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | HGM: Ký hợp đồng kiểm toán và soát xét Báo cáo tài chính năm 2024 |
29/03/2024 | HGM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | HGM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/02/2024 | HGM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
07/02/2024 | HGM: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/02/2024 | HGM: Chốt danh sách cổ đông để tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
26/01/2024 | HGM: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
06/11/2023 | HGM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 604 | +4 (+0,67) | 256,98 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.700 (-100,00) | 7,38 | 0,96 |
ATG | 2.585 | +185 (+7,71) | 187,96 | 39,49 |
BKC | 0 | -6.400 (-100,00) | 11,97 | 0,40 |
BMC | 22.200 | 0 (0) | 10,35 | 1,24 |
BMJ | 9.100 | +100 (+1,11) | 19,12 | 0,80 |
DHM | 8.590 | -1 (-0,11) | 33,32 | 0,76 |
HGM | 75.000 | -5.000 (-6,25) | 9,57 | 4,22 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 7.704 | +304 (+4,11) | 10,03 | 0,62 |
KHD | 9.000 | +1.100 (+13,92) | -8,65 | 0,80 |
KSB | 18.950 | 0 (0) | 38,26 | 0,83 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSQ | 3.199 | -101 (-3,06) | 12,47 | 0,37 |
KSV | 51.109 | -691 (-1,33) | 16,42 | 3,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu