CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 37.850 | 0 (0) | 11,34 | 1,35 |
CEN | 1.900 | 0 (0) | 1.434,01 | 0,19 |
CMV | 9.200 | 0 (0) | 12,83 | 0,69 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,38 | 0,07 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 9.800 | 0 (0) | -107,48 | 0,98 |
HTT | 1.600 | 0 (0) | -3,76 | 0,27 |
KGM | 7.000 | +100 (+1,45) | 13,75 | 0,66 |
PIT | 5.400 | 0 (0) | -11,30 | 0,73 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -9.400 (-100,00) | 15,03 | 0,72 |
TOP | 1.100 | 0 (0) | -35,74 | 0,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu