CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.150 | -285 (-6,95) | 10,58 | 1,27 |
CEN | 2.000 | 0 (0) | -31.379,80 | 0,20 |
CMV | 8.600 | 0 (0) | 9,68 | 0,63 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,50 | 0,07 |
HFX | 5.500 | 0 (0) | -0,74 | 0 |
HTM | 9.900 | -100 (-1,00) | -104,00 | 0,98 |
HTT | 1.400 | 0 (0) | -4,04 | 0,25 |
KGM | 5.838 | -162 (-2,70) | 26,03 | 0,55 |
PIT | 6.500 | -4 (-0,61) | -60,97 | 0,85 |
THS | 0 | -14.900 (-100,00) | 37,72 | 1,02 |
TOP | 1.000 | 0 (0) | 154,09 | 0,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu