CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 39.000 | 0 (0) | 10,82 | 1,30 |
CEN | 1.952 | +152 (+8,44) | -30.626,69 | 0,19 |
CMV | 8.500 | -10 (-1,16) | 9,68 | 0,63 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,50 | 0,07 |
HFX | 5.500 | -900 (-14,06) | -0,74 | 0 |
HTM | 9.880 | -1.120 (-10,18) | -103,79 | 0,98 |
HTT | 1.384 | +84 (+6,46) | -3,99 | 0,25 |
KGM | 5.915 | -85 (-1,42) | 26,37 | 0,56 |
PIT | 6.510 | 0 (0) | -62,38 | 0,87 |
THS | 0 | -12.800 (-100,00) | 35,44 | 0,96 |
TOP | 1.004 | -96 (-8,73) | 154,71 | 0,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu