CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/04/2025 | HFC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/04/2025 | HFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2025 | HFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2025 | HFC: Quyết định về việc đưa ra khỏi diện cảnh báo và Thông báo về tình trạng chứng khoán của cổ phiếu HFC trên HTGD Upcom |
13/03/2025 | HFC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/01/2025 | HFC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
01/08/2024 | HFC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
30/05/2024 | HFC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/05/2024 | HFC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/04/2024 | HFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.810 | -17 (-3,41) | 11,53 | 0,58 |
BMF | 8.100 | +100 (+1,25) | 8,14 | 0,70 |
CCI | 20.750 | -105 (-4,81) | 9,86 | 1,43 |
CNG | 28.700 | +95 (+3,42) | 11,07 | 1,59 |
DDG | 0 | -2.600 (-100,00) | -13,86 | 0,27 |
DMS | 7.000 | 0 (0) | 223,33 | 0,68 |
DVC | 10.000 | +300 (+3,09) | 5,59 | 0,53 |
GAS | 62.000 | -30 (-0,48) | 13,65 | 2,26 |
GCB | 17.200 | 0 (0) | -50,85 | 0,92 |
HFC | 6.900 | 0 (0) | 7,61 | 0,81 |
HTC | 0 | -26.000 (-100,00) | 14,22 | 1,42 |
MTG | 7.200 | -100 (-1,37) | 8,05 | 0,59 |
PCG | 0 | -2.800 (-100,00) | -6,71 | 0,33 |
PEG | 4.300 | +200 (+4,88) | -22,54 | 1,68 |
PGC | 14.650 | +5 (+0,34) | 8,28 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu