CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/01/2025 | HFC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
01/08/2024 | HFC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
30/05/2024 | HFC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/05/2024 | HFC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/04/2024 | HFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | HFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | HFC: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
12/03/2024 | HFC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | HFC: HFC thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiền quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | HFC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.100 | +3 (+0,73) | 30,49 | 0,51 |
BMF | 8.900 | 0 (0) | 8,73 | 0,78 |
CCI | 24.700 | -20 (-0,80) | 13,05 | 1,59 |
CNG | 31.250 | -25 (-0,79) | 12,08 | 1,74 |
DDG | 3.555 | -145 (-3,92) | 18,28 | 0,35 |
DMS | 10.000 | 0 (0) | 33,62 | 0,95 |
DVC | 7.600 | 0 (0) | 23,68 | 0,41 |
GAS | 67.100 | +10 (+0,14) | 15,12 | 2,55 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 7.500 | 0 (0) | 21,95 | 0,95 |
HTC | 0 | -26.000 (-100,00) | 13,99 | 1,42 |
MTG | 9.700 | +200 (+2,11) | 75,06 | 0,88 |
PCG | 3.079 | -21 (-0,68) | -9,75 | 0,36 |
PEG | 6.700 | +100 (+1,52) | -45,79 | 2,57 |
PGC | 15.750 | -5 (-0,31) | 8,75 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu