CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/08/2024 | HFC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
30/05/2024 | HFC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/05/2024 | HFC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/04/2024 | HFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | HFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | HFC: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
12/03/2024 | HFC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | HFC: HFC thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiền quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | HFC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
13/10/2023 | HFC: Quyết định về việc chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.030 | -2 (-0,49) | 21,64 | 0,53 |
BMF | 8.900 | 0 (0) | 25,89 | 0,80 |
CCI | 23.400 | 0 (0) | 11,13 | 1,51 |
CNG | 31.200 | +5 (+0,16) | 9,99 | 1,77 |
DDG | 2.740 | +40 (+1,48) | 28,94 | 0,27 |
DMS | 8.900 | 0 (0) | 29,92 | 0,85 |
DVC | 10.600 | 0 (0) | 33,03 | 0,58 |
GAS | 68.700 | -30 (-0,43) | 14,53 | 2,70 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 7.300 | -600 (-7,59) | 21,37 | 0,92 |
HTC | 0 | -25.700 (-100,00) | 12,21 | 1,40 |
MTG | 9.000 | 0 (0) | 64,90 | 0,82 |
PCG | 4.451 | -49 (-1,09) | -15,27 | 0,56 |
PEG | 6.633 | +333 (+5,29) | -24,68 | 2,51 |
PGC | 15.050 | 0 (0) | 8,16 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu