CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/04/2025 | HEV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2025 | HEV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | HEV: Thông báo về ngày ĐKCC quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | HEV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/07/2024 | HEV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
21/06/2024 | HEV: CBTT về Hợp đồng kiểm toán |
13/06/2024 | HEV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/05/2024 | HEV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/04/2024 | HEV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/04/2024 | HEV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 0 | -19.800 (-100,00) | 5,64 | 0,95 |
ALT | 13.200 | +100 (+0,76) | 23,94 | 0,38 |
DST | 4.900 | +100 (+2,08) | 87,09 | 0,39 |
EBS | 10.070 | -930 (-8,45) | 11,73 | 0,73 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,79 |
EID | 26.250 | +250 (+0,96) | 5,27 | 0,86 |
EPH | 12.058 | +58 (+0,48) | 4,49 | 0,74 |
FHS | 35.600 | 0 (0) | 7,92 | 2,05 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 108,69 | 1,68 |
HTP | 2.500 | 0 (0) | -2,04 | 0,12 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 17.400 | 0 (0) | -13,96 | 1,54 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 0 | -20.000 (-100,00) | 13,79 | 1,50 |
NBE | 11.602 | +2 (+0,02) | 4,02 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu