CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 18/11/2025 | HEV: Nghị quyết Thay đổi phương án sử dụng vốn |
| 25/08/2025 | HEV: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
| 20/08/2025 | HEV: Thông báo bổ sung cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ |
| 12/08/2025 | HEV: Thông báo tỷ lệ SHNN tối đa |
| 04/08/2025 | HEV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 07/07/2025 | HEV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 27/06/2025 | HEV: CBTT Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh |
| 26/06/2025 | HEV: CBTT về Hợp đồng kiểm toán |
| 16/06/2025 | HEV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/05/2025 | HEV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DST | 8.851 | -149 (-1,66) | 163,29 | 0,72 |
| EBS | 11.350 | -350 (-2,99) | 7,53 | 0,76 |
| ECI | 0 | -8.800 (-100,00) | -32,50 | 0,48 |
| EID | 23.631 | -69 (-0,29) | 6,67 | 0,76 |
| FHS | 31.500 | 0 (0) | 6,71 | 1,83 |
| HEV | 10.000 | -1.000 (-9,09) | 27,00 | 0,78 |
| HTP | 1.700 | 0 (0) | -1,39 | 0,08 |
| IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
| IHK | 12.100 | 0 (0) | -9,71 | 1,07 |
| IN4 | 51.000 | 0 (0) | 6,04 | 1,04 |
| NBE | 12.000 | 0 (0) | 4,16 | 0,59 |
| PNC | 24.600 | 0 (0) | 34,46 | 1,39 |
| QST | 0 | -29.700 (-100,00) | 7,54 | 2,05 |
| SAP | 17.000 | 0 (0) | -8,19 | 5,16 |
| SED | 20.716 | -84 (-0,40) | 3,38 | 0,55 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu