CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 35.000 | 0 (0) | 27,69 | 3,32 |
DSD | 20.000 | 0 (0) | -45,95 | 1,55 |
DSN | 56.100 | 0 (0) | 6,72 | 2,20 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 57.200 | 0 (0) | 40,65 | 5,34 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.300 | 0 (0) | -229,49 | 0 |
RIC | 3.500 | 0 (0) | -6,35 | 0,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu