CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/07/2023 | HES: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
28/06/2023 | HES: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
16/06/2023 | HES: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
26/05/2023 | HES: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/03/2023 | HES: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
06/03/2023 | HES: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
01/03/2023 | HES: Công bố thông tin về việc lập danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2023 |
01/03/2023 | HES: Ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2023 |
19/01/2023 | HES: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
30/12/2022 | HES: Điều chỉnh tỷ lệ room của mã chứng khoán HES |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 33.700 | 0 (0) | 19,12 | 3,21 |
DSD | 17.400 | 0 (0) | 78,56 | 1,63 |
DSN | 55.000 | -20 (-0,36) | 6,14 | 2,19 |
GTT | 300 | -100 (-25,00) | -0,08 | 0 |
HES | 21.600 | +2.700 (+14,29) | 10,80 | 2,32 |
KLF | 0 | -800 (-100,00) | -1,11 | 0,08 |
ONW | 3.300 | 0 (0) | -229,49 | 0 |
RIC | 4.226 | +26 (+0,62) | -3,78 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu