CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/02/2025 | HEC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/11/2024 | HEC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
29/07/2024 | HEC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
13/06/2024 | HEC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
10/06/2024 | Xây dựng Thủy lợi II (HEC) chia cổ tức cao nhất từ khi lên sàn, giao dịch cổ phiếu “đột biến” |
08/04/2024 | HEC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm tài chính 2023 |
15/03/2024 | HEC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/02/2024 | HEC: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm tài chính 2023 |
26/01/2024 | HEC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
16/11/2023 | HEC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.250 | 0 (0) | 14,76 | 0,90 |
HEC | 62.913 | +13 (+0,02) | 6,79 | 0,86 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.760 | +60 (+0,51) | 6,04 | 0,56 |
PPE | 9.550 | -450 (-4,50) | 5,93 | 1,28 |
PPS | 11.372 | +72 (+0,64) | 9,22 | 0,90 |
SDC | 0 | -7.500 (-100,00) | 10,10 | 0,37 |
TV1 | 25.557 | +1.257 (+5,17) | 7,42 | 1,67 |
TV2 | 32.300 | +105 (+3,36) | 33,72 | 1,67 |
TV4 | 0 | -13.800 (-100,00) | 8,90 | 1,03 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 42.698 | +698 (+1,66) | 12,70 | 1,58 |
VQC | 12.900 | 0 (0) | 3,82 | 0,51 |
VTK | 69.648 | -452 (-0,64) | 25,14 | 4,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu