CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 04/08/2025 | HDW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 30/07/2025 | HDW: Ngày đăng ký cuối cùng nhận cổ tức bằng tiền |
| 21/07/2025 | HDW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 21/07/2025 | HDW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 18/07/2025 | HDW: Công bố thông tin thay đổi địa chỉ trụ sở chính, mẫu dấu |
| 14/07/2025 | HDW: Công bố thông tin về quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
| 01/07/2025 | HDW: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 24/06/2025 | HDW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 02/06/2025 | HDW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 17/04/2025 | HDW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BDW | 24.600 | 0 (0) | 8,73 | 1,08 |
| BGW | 16.000 | 0 (0) | 19,72 | 1,50 |
| BNW | 8.100 | 0 (0) | 7,43 | 0,75 |
| BTW | 0 | -65.000 (-100,00) | 20,11 | 2,34 |
| BWA | 16.000 | 0 (0) | 44,05 | 1,25 |
| BWE | 49.000 | -40 (-0,80) | 12,58 | 1,80 |
| BWS | 34.300 | +300 (+0,88) | 13,03 | 2,95 |
| CLW | 42.600 | -250 (-5,49) | 12,11 | 2,21 |
| CMW | 15.800 | 0 (0) | 15,59 | 1,40 |
| CTW | 24.000 | 0 (0) | 9,82 | 1,15 |
| DKW | 13.800 | 0 (0) | 10,01 | 1,05 |
| DNA | 25.100 | -4.200 (-14,33) | 8,71 | 1,61 |
| DNN | 4.100 | 0 (0) | 1,68 | 0,29 |
| GDW | 0 | -33.800 (-100,00) | 7,91 | 1,86 |
| NBW | 0 | -34.500 (-100,00) | 12,16 | 2,15 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu