CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/05/2024 | HDW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/01/2024 | HDW: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
04/12/2023 | HDW: Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
11/08/2023 | HDW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/08/2023 | HDW: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức |
20/07/2023 | HDW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/06/2023 | HDW: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
05/05/2023 | HDW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
10/04/2023 | HDW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2023 | HDW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 22.400 | 0 (0) | 6,19 | 1,13 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 25,40 | 1,50 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,81 | 0,86 |
BTW | 36.020 | -1.180 (-3,17) | 7,03 | 1,25 |
BWA | 8.800 | 0 (0) | 29,90 | 0,68 |
BWE | 41.650 | +29 (+0,61) | 11,32 | 1,60 |
BWS | 33.100 | +1.100 (+3,44) | 11,37 | 2,68 |
CLW | 36.700 | -270 (-6,85) | 9,64 | 1,91 |
CMW | 11.500 | 0 (0) | 12,63 | 1,01 |
CTW | 21.725 | +225 (+1,05) | 11,89 | 1,16 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 8,42 | 1,51 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 30.000 | +1.000 (+3,45) | 11,04 | 1,54 |
GDW | 0 | -24.500 (-100,00) | 10,16 | 1,28 |
NBW | 28.400 | +2.300 (+8,81) | 11,71 | 1,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu