CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.900 | +30 (+3,48) | -35,75 | 0,46 |
ABT | 35.000 | 0 (0) | 4,87 | 0,86 |
ACL | 12.550 | +5 (+0,40) | 50,33 | 0,79 |
AGF | 2.450 | +150 (+6,52) | -7,72 | 0 |
ANV | 31.250 | +45 (+1,46) | -123,74 | 1,45 |
APT | 3.700 | +400 (+12,12) | -0,24 | 0 |
ASM | 11.700 | +15 (+1,29) | 19,72 | 0,50 |
ATA | 808 | -92 (-10,22) | -43,25 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 22.100 | +138 (+4,70) | 23,27 | 1,56 |
BLF | 4.309 | +109 (+2,60) | 11,64 | 0,43 |
CAD | 575 | +75 (+15,00) | -0,07 | 0 |
CAT | 16.749 | -151 (-0,89) | 6,26 | 1,07 |
CCA | 15.000 | 0 (0) | -93,34 | 0,88 |
CMX | 9.090 | +33 (+3,76) | 17,12 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu