CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.530 | -20 (-2,97) | 10,14 | 0,27 |
BAL | 8.000 | +700 (+9,59) | 9,86 | 0,52 |
BBH | 10.400 | +300 (+2,97) | 40,60 | 0,28 |
BBS | 0 | -11.000 (-100,00) | 7,62 | 0,62 |
BPC | 0 | -9.700 (-100,00) | 39,04 | 0,40 |
BTG | 8.300 | +1.000 (+13,70) | 40,84 | 0,54 |
BXH | 0 | -15.600 (-100,00) | 63,46 | 0,86 |
DPC | 9.500 | 0 (0) | -3,24 | 0,85 |
HBD | 19.000 | 0 (0) | 8,57 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 17.800 | 0 (0) | 7,20 | 0,57 |
ILS | 11.414 | +14 (+0,12) | 23,04 | 1,23 |
INN | 53.064 | -936 (-1,73) | 8,82 | 1,47 |
MCP | 28.000 | -20 (-0,70) | 18,22 | 1,62 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu