CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.090 | -1 (-0,14) | 13,92 | 0,29 |
BAL | 10.500 | 0 (0) | 14,48 | 0,69 |
BBH | 14.700 | 0 (0) | 54,82 | 0,40 |
BBS | 11.500 | -300 (-2,54) | 11,15 | 0,64 |
BPC | 10.000 | -400 (-3,85) | 37,87 | 0,40 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 13.644 | -356 (-2,54) | 73,98 | 0,77 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 19.000 | 0 (0) | 8,57 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 20.000 | 0 (0) | 8,09 | 0,64 |
ILS | 13.958 | +1.458 (+11,66) | 108,43 | 1,47 |
INN | 57.986 | -14 (-0,02) | 9,06 | 1,43 |
MCP | 30.000 | -50 (-1,63) | 18,25 | 1,96 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu