CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.120 | -3 (-0,48) | 16,44 | 0,26 |
BAL | 12.400 | 0 (0) | 17,10 | 0,81 |
BBH | 14.000 | +1.400 (+11,11) | 52,21 | 0,38 |
BBS | 16.000 | -600 (-3,61) | 17,50 | 0,91 |
BPC | 0 | -12.200 (-100,00) | 41,48 | 0,49 |
BTG | 6.000 | 0 (0) | -6,80 | 0,41 |
BXH | 12.200 | 0 (0) | 51,12 | 0,67 |
DPC | 12.000 | 0 (0) | -15,26 | 1,09 |
HBD | 15.500 | 0 (0) | 6,00 | 0,88 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 22.800 | 0 (0) | 5,27 | 0,68 |
ILS | 18.800 | 0 (0) | 47,59 | 1,93 |
INN | 57.552 | -948 (-1,62) | 8,95 | 1,39 |
MCP | 31.000 | -50 (-1,58) | 23,05 | 2,02 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu