CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.410 | +1 (+0,29) | 12,97 | 0,34 |
AG1 | 11.638 | -262 (-2,20) | 5,24 | 1,11 |
BDG | 33.175 | -125 (-0,38) | 5,64 | 1,44 |
BMG | 19.400 | 0 (0) | 8,05 | 0,92 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 20.000 | 0 (0) | 5,00 | 1,05 |
EVE | 10.400 | 0 (0) | -12,95 | 0,46 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,27 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 21.850 | +40 (+1,86) | 21,58 | 0,87 |
GMC | 7.500 | -20 (-2,59) | -15,62 | 0,64 |
HCB | 21.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,73 |
HDM | 34.600 | 0 (0) | 6,24 | 1,65 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 46.200 | +20 (+0,43) | 7,54 | 1,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu