CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.626 | +26 (+0,21) | 8,98 | 0,85 |
BAB | 14.688 | +188 (+1,30) | 12,75 | 1,17 |
BID | 43.500 | +65 (+1,51) | 11,81 | 1,88 |
BVB | 16.092 | -8 (-0,05) | 34,72 | 1,45 |
CTG | 50.600 | -70 (-1,36) | 9,02 | 1,66 |
EIB | 30.200 | +50 (+1,68) | 16,94 | 2,16 |
HDB | 33.100 | -35 (-1,04) | 8,09 | 1,79 |
KLB | 22.297 | -3 (-0,01) | 6,81 | 1,11 |
LPB | 44.700 | -30 (-0,66) | 13,45 | 3,28 |
MBB | 28.450 | +70 (+2,52) | 9,34 | 1,79 |
MSB | 17.800 | +10 (+0,56) | 9,08 | 1,18 |
NAB | 15.900 | -15 (-0,93) | 7,04 | 1,28 |
NVB | 15.731 | +31 (+0,20) | -1,90 | 2,83 |
OCB | 13.900 | +25 (+1,83) | 12,30 | 1,12 |
PGB | 17.037 | +137 (+0,81) | 22,21 | 1,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu