CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.821 | -79 (-1,00) | 24,41 | 0,60 |
BAB | 12.162 | +62 (+0,51) | 12,21 | 0,97 |
BID | 49.050 | -15 (-0,30) | 12,24 | 2,08 |
BVB | 11.689 | -111 (-0,94) | 44,01 | 1,07 |
CTG | 35.800 | +20 (+0,56) | 9,47 | 1,41 |
EIB | 18.850 | +20 (+1,07) | 15,84 | 1,49 |
HDB | 26.850 | -45 (-1,64) | 6,46 | 1,48 |
KLB | 13.174 | -226 (-1,69) | 6,88 | 0,78 |
LPB | 31.750 | +25 (+0,79) | 9,14 | 2,12 |
MBB | 25.200 | +10 (+0,39) | 6,19 | 1,28 |
MSB | 13.000 | +35 (+2,76) | 7,14 | 1,00 |
NAB | 16.250 | -15 (-0,91) | 6,77 | 1,27 |
NVB | 9.119 | +19 (+0,21) | -7,60 | 1,00 |
OCB | 12.550 | -25 (-1,95) | 8,14 | 1,03 |
PGB | 17.212 | -188 (-1,08) | 34,51 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu