CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 9.044 | +144 (+1,62) | 12,86 | 0,64 |
ACB | 22.450 | 0 (0) | 6,96 | 1,15 |
BAB | 12.440 | +240 (+1,97) | 11,33 | 0,97 |
BID | 38.300 | -10 (-0,26) | 10,54 | 1,73 |
BVB | 14.160 | +660 (+4,89) | 24,09 | 1,20 |
CTG | 45.000 | +5 (+0,11) | 9,35 | 1,57 |
EIB | 24.550 | -15 (-0,60) | 13,30 | 1,79 |
KLB | 21.234 | +2.034 (+10,59) | 5,85 | 0,96 |
LPB | 33.650 | -15 (-0,44) | 10,14 | 2,20 |
MBB | 26.750 | +5 (+0,18) | 6,60 | 1,32 |
MSB | 13.250 | +5 (+0,37) | 6,14 | 0,90 |
NAB | 14.600 | 0 (0) | 6,52 | 0,99 |
NVB | 15.526 | +426 (+2,82) | -1,82 | 2,85 |
OCB | 12.400 | -50 (-3,66) | 11,44 | 1,04 |
PGB | 14.119 | +119 (+0,85) | 22,38 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu