CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 35.900 | 0 (0) | 7,37 | 1,54 |
BDT | 11.554 | +154 (+1,35) | 14,93 | 0,78 |
BHC | 1.700 | 0 (0) | 16,96 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 21.000 | 0 (0) | 16,66 | 0,54 |
BTN | 2.821 | +121 (+4,48) | -1,53 | 0,55 |
CCM | 39.000 | 0 (0) | 3,58 | 0,51 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.700 | 0 (0) | 30,43 | 0,32 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
DNP | 19.800 | -300 (-1,49) | 46,66 | 0,44 |
DTC | 0 | -4.000 (-100,00) | -1,04 | 1,04 |
DVG | 2.635 | -65 (-2,41) | 29,90 | 0,24 |
DXV | 6.500 | +1 (+0,15) | -7,67 | 0,63 |
FCM | 4.130 | 0 (0) | 14,86 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu