CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/05/2023 | HD6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
05/05/2023 | HD6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/03/2023 | HD6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
10/03/2023 | HD6: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
31/01/2023 | HD6: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
06/09/2022 | HD6: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
05/08/2022 | HD6: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
01/08/2022 | HD6: Quy chế hoạt động của Ban kiểm soát |
01/08/2022 | HD6: Quy chế nội bộ về quản trị công ty của công ty |
01/08/2022 | HD6: Quy chế hoạt động của hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 5.734 | -166 (-2,81) | -207,13 | 0,48 |
API | 15.148 | +148 (+0,99) | 16,17 | 1,27 |
BII | 1.475 | +375 (+34,09) | -0,79 | 0,16 |
C21 | 13.227 | +27 (+0,20) | 35,07 | 0,38 |
CEO | 26.981 | +81 (+0,30) | 25,46 | 1,85 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,24 | 0 |
CLG | 790 | +90 (+12,86) | -0,08 | 0,63 |
D11 | 15.030 | +230 (+1,55) | 4,36 | 0,59 |
EFI | 1.991 | +191 (+10,61) | -2,80 | 0,33 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 27.835 | +435 (+1,59) | 1.851,70 | 2,26 |
HD6 | 21.484 | +84 (+0,39) | 6,01 | 1,01 |
HD8 | 7.575 | +75 (+1,00) | 5,46 | 0,58 |
HLD | 36.463 | +163 (+0,45) | 142,68 | 1,73 |
HPI | 15.500 | 0 (0) | 28,44 | 3,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu