CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | HD2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2024 | HD2: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/01/2024 | HD2: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | HD2: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
04/10/2023 | HD2: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/07/2023 | HD2: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
05/05/2023 | HD2: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
10/04/2023 | HD2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2023 | HD2: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
07/03/2023 | HD2: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 14.400 | 0 (0) | 15,42 | 0,40 |
CEO | 18.483 | +83 (+0,45) | 50,73 | 1,52 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 600 | 0 (0) | -0,06 | 0,48 |
D11 | 11.183 | +183 (+1,66) | 14,68 | 0,43 |
DTD | 26.070 | -230 (-0,87) | 9,56 | 0,98 |
EFI | 1.700 | 0 (0) | -2,39 | 0,28 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 23.400 | -600 (-2,50) | 7.724,78 | 2,03 |
HD6 | 17.248 | +48 (+0,28) | 13,46 | 0,84 |
HD8 | 10.600 | 0 (0) | 16,56 | 0,86 |
HLD | 25.612 | -288 (-1,11) | 171,62 | 1,20 |
IDC | 62.270 | +170 (+0,27) | 10,56 | 3,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu