CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 0 | -14.400 (-100,00) | 47,98 | 0,94 |
MHC | 8.390 | -52 (-5,83) | 13,57 | 0,64 |
PCT | 0 | -9.600 (-100,00) | 8,96 | 0,83 |
PRC | 22.500 | -500 (-2,17) | 238,59 | 0,77 |
PSC | 0 | -11.500 (-100,00) | 10,57 | 0,69 |
PSP | 8.936 | +136 (+1,55) | 41,27 | 0,78 |
PTS | 7.900 | +200 (+2,60) | 116,16 | 0,46 |
PTT | 9.100 | 0 (0) | 9,93 | 0,69 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 14.200 | -45 (-3,07) | 7,12 | 0,77 |
RAT | 15.500 | 0 (0) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 36.800 | -100 (-2,64) | 8,27 | 1,85 |
TCO | 9.800 | -40 (-3,92) | 25,54 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu