CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,75 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 112,27 | 0,63 |
HMH | 15.990 | +990 (+6,60) | 10,70 | 0,88 |
MHC | 7.510 | -24 (-3,09) | 28,63 | 0,61 |
PCT | 12.342 | -358 (-2,82) | 7,24 | 0,96 |
PRC | 24.707 | +207 (+0,84) | 15,15 | 0,82 |
PSC | 0 | -11.700 (-100,00) | 85,04 | 0,74 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 71,84 | 1,31 |
PTS | 0 | -8.700 (-100,00) | 12,68 | 0,50 |
PTT | 13.500 | 0 (0) | 9,01 | 1,02 |
PVP | 15.750 | -15 (-0,94) | 7,96 | 0,89 |
RAT | 18.200 | 0 (0) | -11,81 | 1,49 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 41.100 | -135 (-3,18) | 8,77 | 1,97 |
TCO | 11.750 | 0 (0) | 17,88 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu