CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
MHC | 6.460 | +2 (+0,31) | -9,97 | 0,52 |
PCT | 11.770 | -230 (-1,92) | 7,63 | 0,95 |
PRC | 19.500 | 0 (0) | 16,66 | 0,66 |
PSC | 0 | -10.600 (-100,00) | 8,99 | 0,64 |
PSP | 11.500 | 0 (0) | 43,77 | 0,99 |
PTS | 8.000 | +200 (+2,56) | 14,31 | 0,47 |
PTT | 11.300 | +200 (+1,80) | 16,26 | 0,88 |
PTX | 0 | -18.300 (-100,00) | 8,95 | 1,24 |
PVP | 16.300 | -40 (-2,39) | 8,39 | 0,93 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 35.100 | +10 (+0,28) | 8,03 | 1,73 |
TCO | 19.350 | -60 (-3,00) | 17,72 | 1,09 |
TJC | 18.800 | -100 (-0,53) | 3,94 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu