CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.900 | 0 (0) | 6,18 | 0,73 |
HMH | 15.800 | -1.400 (-8,14) | 7,84 | 0,94 |
MHC | 13.950 | -5 (-0,35) | 21,83 | 1,05 |
PCT | 10.633 | -367 (-3,34) | 7,22 | 0,78 |
PRC | 18.020 | +20 (+0,11) | 19,24 | 1,50 |
PSC | 10.516 | +16 (+0,15) | 3.816,11 | 0,64 |
PSP | 18.300 | +2.300 (+14,38) | 68,34 | 1,58 |
PTS | 0 | -9.600 (-100,00) | 5,58 | 0,53 |
PTT | 10.620 | -180 (-1,67) | 6,95 | 0,77 |
PVP | 15.250 | +10 (+0,66) | 8,46 | 0,87 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | 21,61 | 1,21 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.950 | 0 (0) | 6,99 | 1,63 |
TJC | 13.673 | -1.027 (-6,99) | 35,64 | 0,66 |
TOT | 16.212 | +212 (+1,33) | 6,66 | 1,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu