CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 6,23 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 112,27 | 0,63 |
HMH | 15.000 | -500 (-3,23) | 10,70 | 0,90 |
MHC | 8.690 | +9 (+1,04) | 32,10 | 0,68 |
PCT | 11.733 | +133 (+1,15) | 6,61 | 0,88 |
PRC | 24.965 | -935 (-3,61) | 15,76 | 0,86 |
PSC | 11.367 | -33 (-0,29) | 90,12 | 0,79 |
PSP | 15.000 | +1.600 (+11,94) | 71,84 | 1,31 |
PTS | 0 | -9.000 (-100,00) | 13,11 | 0,51 |
PTT | 11.400 | 0 (0) | 7,61 | 0,86 |
PVP | 13.900 | 0 (0) | 6,96 | 0,78 |
RAT | 21.300 | 0 (0) | 28,77 | 1,62 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 35.800 | -30 (-0,83) | 7,39 | 1,66 |
TCO | 10.900 | 0 (0) | 16,05 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu