CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.302 | +102 (+1,24) | 23,90 | 0,76 |
ABW | 8.467 | +67 (+0,80) | 7,77 | 0,59 |
AGR | 16.350 | -5 (-0,30) | 26,06 | 1,44 |
APG | 7.000 | +5 (+0,71) | -9,38 | 0,66 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.424 | +224 (+2,00) | 9,96 | 0,94 |
BSI | 46.450 | +75 (+1,64) | 25,08 | 2,05 |
BVS | 34.592 | -408 (-1,17) | 14,45 | 1,01 |
CSI | 31.938 | +138 (+0,43) | -37,32 | 3,23 |
CTS | 33.600 | -10 (-0,29) | 21,62 | 2,22 |
DSC | 14.500 | -15 (-1,02) | 16,80 | 1,24 |
EVS | 5.514 | -86 (-1,54) | 52,77 | 0,46 |
FTS | 41.400 | -20 (-0,48) | 22,15 | 3,08 |
HAC | 11.100 | 0 (0) | 117,38 | 1,22 |
HBS | 6.437 | -63 (-0,97) | 38,69 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu