CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/05/2023 | HCD: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2023 |
03/04/2023 | HCD: Thông báo thư mời và tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
15/03/2023 | HCD: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
28/02/2023 | HCD: Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2023 |
31/01/2023 | HCD: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2022 |
30/01/2023 | HCD: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2022 |
05/10/2022 | HCD: Bổ sung nội dung báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2022 |
27/06/2022 | HCD: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh TP.HCM |
30/05/2022 | HCD: Thông báo Quy chế quản trị nội bộ |
30/05/2022 | HCD: Thông báo Quy chế hoạt động của BKS |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 21.700 | 0 (0) | 17,55 | 1,80 |
DRG | 7.109 | +9 (+0,13) | 37,60 | 0,63 |
DRI | 8.800 | +100 (+1,15) | 11,98 | 1,10 |
GER | 8.900 | 0 (0) | 4,94 | 0,69 |
HII | 5.400 | -31 (-5,42) | -9,43 | 0,43 |
HNP | 20.900 | 0 (0) | 13,50 | 0,79 |
HRC | 54.900 | +290 (+5,57) | 172,50 | 3,02 |
IRC | 8.200 | 0 (0) | 14,41 | 0,78 |
LNC | 10.000 | 0 (0) | 91,55 | 0,98 |
NHH | 15.800 | -30 (-1,86) | 9,92 | 0,86 |
NNG | 16.800 | +1.900 (+12,75) | 50,21 | 1,10 |
NSG | 13.000 | 0 (0) | 40,07 | 1,19 |
PCH | 5.018 | -82 (-1,61) | 8,74 | 0,42 |
PGN | 8.995 | -205 (-2,23) | 6,20 | 0,73 |
PHR | 46.850 | -65 (-1,36) | 7,77 | 1,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu