CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/02/2025 | HCB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
24/12/2024 | HCB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
17/12/2024 | HCB: Điều chỉnh thông tin ngày nhận tiền tạm ứng cổ tức năm 2024 |
11/12/2024 | HCB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tạm ứng cổ tức bằng tiền năm 2024 |
19/11/2024 | HCB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
26/07/2024 | HCB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
23/07/2024 | HCB: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
09/07/2024 | HCB: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế, hoá đơn |
31/05/2024 | HCB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
23/05/2024 | HCB: Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.410 | -1 (-0,29) | -469,92 | 0,33 |
ADS | 9.390 | +43 (+4,79) | 13,80 | 0,75 |
AG1 | 13.092 | +292 (+2,28) | 5,90 | 1,25 |
BDG | 38.116 | +716 (+1,91) | 5,78 | 1,45 |
BMG | 19.400 | 0 (0) | 8,05 | 0,92 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 23.100 | 0 (0) | 6,51 | 1,24 |
EVE | 10.300 | +5 (+0,48) | -13,71 | 0,46 |
FTM | 873 | +73 (+9,13) | -0,34 | 0 |
G20 | 588 | -12 (-2,00) | -0,17 | 0 |
GIL | 17.850 | -15 (-0,83) | 69,69 | 0,71 |
HCB | 19.500 | 0 (0) | 5,37 | 0,68 |
HDM | 35.359 | +59 (+0,17) | 6,50 | 1,72 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 50.200 | +10 (+0,19) | 6,43 | 1,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu