CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/05/2025 | HC3: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/04/2025 | HC3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2025 | HC3: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/03/2025 | HC3: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | HC3: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/11/2024 | HC3: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
01/08/2024 | HC3: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
30/07/2024 | HC3: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
09/07/2024 | HC3: CBTT về việc ký Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
09/07/2024 | HC3: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.900 | 0 (0) | 73,20 | 0,33 |
ALV | 8.868 | -32 (-0,36) | 4,08 | 0,51 |
ATB | 598 | -2 (-0,33) | -0,11 | 0,27 |
BCE | 10.100 | +27 (+2,74) | 4,69 | 0,91 |
BMN | 10.400 | 0 (0) | 7,86 | 0,96 |
BOT | 4.833 | +533 (+12,40) | 1,14 | 0,73 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.600 | +10 (+1,53) | 18,91 | 0,54 |
C4G | 7.254 | +54 (+0,75) | 16,81 | 0,66 |
C92 | 4.000 | 0 (0) | 26,25 | 0,34 |
CC1 | 17.404 | +4 (+0,02) | 27,20 | 1,36 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 52,06 | 0,95 |
CDC | 18.000 | 0 (0) | 15,94 | 1,72 |
CIG | 8.100 | +25 (+3,18) | 4,23 | 1,01 |
CII | 13.000 | +10 (+0,77) | 299,51 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu