CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 10/09/2025 | HC1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 26/08/2025 | HC1: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 25/08/2025 | HC1: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 30/07/2025 | HC1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 30/07/2025 | HC1: Quy chế CBTT |
| 01/07/2025 | HC1: Đơn xin chuyển công tác |
| 01/07/2025 | HC1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 18/06/2025 | HC1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 09/06/2025 | HC1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 29/05/2025 | HC1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 6.400 | 0 (0) | 91,12 | 0,35 |
| ALV | 6.540 | +40 (+0,62) | 5,11 | 0,38 |
| ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.932 | +32 (+1,68) | 0,44 | 0,32 |
| C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.328 | +28 (+0,34) | 33,00 | 0,75 |
| C92 | 4.069 | -131 (-3,12) | 26,70 | 0,35 |
| CC1 | 33.388 | +1.288 (+4,01) | 57,85 | 2,90 |
| CCV | 56.000 | 0 (0) | 7,23 | 2,25 |
| CDO | 1.702 | -98 (-5,44) | 17,70 | 0,25 |
| HTI | 23.900 | +50 (+2,13) | 4,24 | 1,03 |
| HU1 | 6.990 | -1 (-0,14) | 11,23 | 0,47 |
| HUB | 16.000 | 0 (0) | 6,85 | 0,73 |
| HVH | 13.050 | -40 (-2,97) | 17,00 | 0,99 |
| LCG | 10.600 | +5 (+0,47) | 18,72 | 0,82 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu