CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/11/2023 | HBS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/10/2023 | HBS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/07/2023 | HBS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/07/2023 | HBS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
06/07/2023 | HBS: Điều lệ sửa đổi được ĐHĐCĐ thông qua ngày 29/06/2023 |
01/06/2023 | HBS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
12/05/2023 | HBS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
08/05/2023 | HBS: CBTT ngày Đăng ký cuối cùng chốt danh sách tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
23/03/2023 | HBS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/03/2023 | HBS: Công bố công ty kiểm toán BCTC năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.926 | +126 (+1,43) | 13,53 | 0,85 |
ABW | 10.654 | +954 (+9,84) | 15,33 | 0,81 |
AGR | 16.650 | +100 (+6,38) | 22,82 | 1,46 |
APG | 10.350 | +51 (+5,18) | -26,24 | 0,93 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -12,27 | 0,11 |
BMS | 11.843 | +343 (+2,98) | 16,30 | 0,92 |
BSI | 48.250 | +265 (+5,81) | 26,81 | 2,10 |
BVS | 25.863 | +863 (+3,45) | 10,14 | 0,80 |
CSI | 31.783 | -117 (-0,37) | 617,80 | 2,94 |
CTS | 28.600 | +105 (+3,81) | 28,05 | 2,12 |
DSC | 16.745 | -155 (-0,92) | 19,20 | 1,55 |
EVS | 8.918 | +218 (+2,51) | 13,07 | 0,76 |
FTS | 44.500 | +160 (+3,72) | 19,21 | 2,63 |
HAC | 8.500 | 0 (0) | 474,07 | 0,96 |
HBS | 8.320 | +220 (+2,72) | 17,24 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu