CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/04/2024 | HBS: Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu |
21/02/2024 | HBS: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính của Ủy ban chứng khoán nhà nước |
02/02/2024 | HBS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/01/2024 | HBS: Thông qua một số nội dung liên quan đến việc kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
06/11/2023 | HBS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/10/2023 | HBS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/07/2023 | HBS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/07/2023 | HBS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
06/07/2023 | HBS: Điều lệ sửa đổi được ĐHĐCĐ thông qua ngày 29/06/2023 |
01/06/2023 | HBS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.200 | -100 (-1,20) | 18,16 | 0,79 |
ABW | 9.484 | -116 (-1,21) | 13,18 | 0,73 |
AGR | 18.200 | -30 (-1,62) | 28,91 | 1,57 |
APG | 13.650 | -10 (-0,72) | 19,71 | 1,19 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 9.895 | +95 (+0,97) | 7,24 | 0,79 |
BSI | 51.800 | -90 (-1,70) | 23,82 | 2,22 |
BVS | 35.610 | -690 (-1,90) | 11,75 | 1,10 |
CSI | 33.415 | -385 (-1,14) | -42,86 | 3,22 |
CTS | 35.500 | -50 (-1,38) | 19,39 | 2,49 |
DSC | 23.082 | -18 (-0,08) | 24,64 | 2,07 |
EVS | 7.210 | -190 (-2,57) | 13,84 | 0,62 |
FTS | 54.900 | -60 (-1,08) | 22,37 | 3,16 |
HAC | 13.700 | 0 (0) | 10,34 | 1,46 |
HBS | 7.884 | -116 (-1,45) | 14,04 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu