CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/07/2024 | HBD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | CSTB2405: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
08/04/2024 | HBD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/03/2024 | HBD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | HBD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024, trả cổ tức bằng tiền mặt |
17/01/2024 | HBD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
14/07/2023 | HBD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/04/2023 | HBD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
22/03/2023 | HBD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/03/2023 | HBD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023, trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.380 | -10 (-1,54) | 9,91 | 0,26 |
BAL | 9.900 | 0 (0) | 12,20 | 0,64 |
BBH | 13.500 | +1.700 (+14,41) | 52,70 | 0,37 |
BBS | 11.300 | +300 (+2,73) | 7,83 | 0,64 |
BPC | 0 | -10.200 (-100,00) | 41,05 | 0,42 |
BTG | 6.500 | 0 (0) | 31,98 | 0,42 |
BXH | 0 | -14.500 (-100,00) | 58,99 | 0,80 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -3,41 | 0,90 |
HBD | 15.300 | -2.700 (-15,00) | 6,90 | 0,92 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 17.100 | 0 (0) | 6,91 | 0,55 |
ILS | 11.900 | 0 (0) | 24,02 | 1,29 |
INN | 54.344 | +144 (+0,27) | 8,86 | 1,48 |
MCP | 28.300 | 0 (0) | 18,41 | 1,64 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu