CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.400 | -13 (-1,99) | 11,78 | 0,27 |
BAL | 8.500 | 0 (0) | 10,48 | 0,55 |
BBH | 12.000 | +1.400 (+13,21) | 46,84 | 0,33 |
BBS | 0 | -11.300 (-100,00) | 10,63 | 0,64 |
BPC | 0 | -10.400 (-100,00) | 169,75 | 0,42 |
BTG | 7.400 | +900 (+13,85) | 36,41 | 0,48 |
BXH | 0 | -15.200 (-100,00) | 114,60 | 0,84 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -4,71 | 0,88 |
HBD | 17.500 | 0 (0) | 7,89 | 1,05 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 14.000 | +1.200 (+9,38) | 24,36 | 1,48 |
INN | 54.806 | +506 (+0,93) | 8,48 | 1,43 |
MCP | 28.500 | 0 (0) | 22,36 | 1,63 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu