CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.830 | -7 (-0,88) | -25,20 | 0,31 |
BAL | 6.700 | 0 (0) | 5,61 | 0,44 |
BBH | 14.900 | 0 (0) | 38,18 | 0,40 |
BPC | 0 | -8.600 (-100,00) | 17,07 | 0,35 |
BTG | 8.000 | 0 (0) | -7,26 | 0,53 |
BXH | 0 | -16.500 (-100,00) | 22,44 | 0,90 |
DPC | 0 | -12.700 (-100,00) | -6,27 | 0,94 |
HBD | 18.000 | 0 (0) | 10,25 | 1,13 |
HDO | 400 | -100 (-20,00) | -0,04 | 0 |
HPB | 17.100 | 0 (0) | 7,13 | 0,57 |
ILS | 10.033 | -167 (-1,64) | -20,09 | 1,04 |
INN | 41.957 | -843 (-1,97) | 8,97 | 1,24 |
MCP | 34.200 | -90 (-2,56) | 24,56 | 2,08 |
NHP | 422 | -78 (-15,60) | -0,16 | 0,07 |
PBP | 10.997 | -103 (-0,93) | 8,34 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu