CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 0 | -6.600 (-100,00) | 18,41 | 0,47 |
CTF | 29.900 | -20 (-0,66) | 67,27 | 2,48 |
GGG | 3.600 | +400 (+12,50) | -6,74 | 0 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 99,34 | 2,30 |
HAX | 16.500 | -30 (-1,78) | 29,73 | 1,45 |
HHS | 8.210 | -14 (-1,67) | 5,97 | 0,64 |
HTL | 22.200 | +10 (+0,45) | 5,82 | 1,26 |
HUT | 16.138 | -162 (-0,99) | 232,50 | 1,25 |
SVC | 26.000 | +140 (+5,69) | 28,94 | 0,62 |
TMT | 6.800 | 0 (0) | -2,54 | 0,74 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 16.200 | 0 (0) | 11,84 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu