CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.500 | +15 (+0,73) | 39,66 | 1,75 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.900 | 0 (0) | -3,06 | 0 |
GMA | 0 | -64.700 (-100,00) | 74,09 | 2,69 |
HAX | 16.150 | +10 (+0,62) | 13,88 | 1,16 |
HHS | 8.700 | -6 (-0,68) | 8,13 | 0,66 |
HTL | 29.200 | -15 (-0,51) | 13,07 | 1,91 |
HUT | 16.174 | -126 (-0,77) | 106,11 | 1,24 |
SVC | 21.450 | +85 (+4,12) | 19,34 | 0,61 |
TMT | 14.500 | -80 (-5,22) | -1,70 | 4,36 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 17.000 | 0 (0) | 5,32 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu