CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.900 | 0 (0) | 51,18 | 1,86 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.900 | 0 (0) | -2,86 | 0 |
GMA | 0 | -56.500 (-100,00) | 52,13 | 2,35 |
HAX | 14.650 | +95 (+6,93) | 14,59 | 1,06 |
HHS | 13.250 | +20 (+1,53) | 15,96 | 0,99 |
HTL | 27.000 | 0 (0) | 13,31 | 1,76 |
HUT | 0 | -12.800 (-100,00) | 73,77 | 1,01 |
SVC | 18.600 | -130 (-6,53) | 12,76 | 0,52 |
TMT | 12.200 | +20 (+1,66) | -1,54 | 3,08 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 3,01 | 0,21 |
VVS | 20.788 | -212 (-1,01) | 5,20 | 1,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu