CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 19.750 | +85 (+4,49) | 42,23 | 1,75 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.527 | -73 (-4,56) | -2,30 | 0 |
GMA | 0 | -56.500 (-100,00) | 79,32 | 2,37 |
HAX | 14.250 | +90 (+6,74) | 12,55 | 1,05 |
HHS | 9.720 | +63 (+6,93) | 9,71 | 0,79 |
HTL | 28.000 | +180 (+6,87) | 14,51 | 1,87 |
HUT | 14.665 | +1.265 (+9,44) | 81,68 | 1,10 |
SVC | 20.350 | +60 (+3,03) | 13,80 | 0,58 |
TMT | 11.000 | +70 (+6,79) | -1,37 | 3,53 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 3,01 | 0,21 |
VVS | 18.100 | 0 (0) | 5,69 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu