CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 0 | -6.200 (-100,00) | -20,41 | 0,46 |
CTF | 30.500 | +20 (+0,66) | 68,62 | 2,53 |
DAS | 6.300 | 0 (0) | 5,21 | 0,46 |
GGG | 3.700 | 0 (0) | -6,92 | 0 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 99,34 | 2,30 |
HAX | 16.500 | -30 (-1,78) | 15,67 | 1,31 |
HHS | 7.200 | +1 (+0,13) | 5,23 | 0,53 |
HTL | 27.800 | +30 (+1,09) | 7,28 | 1,57 |
HUT | 16.114 | -186 (-1,14) | 231,08 | 1,24 |
SVC | 23.500 | -85 (-3,49) | 26,16 | 0,56 |
TMT | 6.790 | -11 (-1,59) | -2,53 | 0,75 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 18.500 | 0 (0) | 5,20 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu