CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.150 | -20 (-0,98) | 52,13 | 1,73 |
DAS | 8.650 | -50 (-0,57) | 8,76 | 0,64 |
GGG | 4.200 | 0 (0) | -7,65 | 0 |
GMA | 34.800 | -3.800 (-9,84) | 66,37 | 1,75 |
HAX | 10.700 | +5 (+0,46) | 182,87 | 0,84 |
HHS | 18.100 | -35 (-1,89) | 1,74 | 0,48 |
HTL | 26.600 | -40 (-1,48) | 17,67 | 1,72 |
HUT | 17.525 | -175 (-0,99) | 101,32 | 1,37 |
PTM | 15.400 | 0 (0) | 148,68 | 1,05 |
SVC | 22.850 | +145 (+6,77) | 14,26 | 0,60 |
TMT | 9.600 | -40 (-4,00) | -2,15 | 2,23 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 47.777 | +2.477 (+5,47) | 7,51 | 2,25 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu