CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.700 | 0 (0) | 24,04 | 0,63 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 16,51 | 1,51 |
BHN | 38.550 | +240 (+6,63) | 21,26 | 1,80 |
BHP | 6.500 | 0 (0) | 34,64 | 0,39 |
BQB | 4.699 | +599 (+14,61) | 1.361,64 | 1,02 |
BSD | 14.600 | 0 (0) | 9,12 | 0,64 |
BSH | 19.000 | 0 (0) | 10,20 | 1,12 |
BSL | 9.995 | -5 (-0,05) | 12,97 | 0,89 |
BSP | 10.100 | 0 (0) | 23,01 | 0,69 |
BSQ | 18.996 | -4 (-0,02) | 10,37 | 1,01 |
BTB | 5.067 | +67 (+1,34) | 1.288,84 | 0,34 |
HAD | 0 | -15.000 (-100,00) | 9,35 | 0,82 |
HAT | 0 | -42.000 (-100,00) | 7,01 | 1,69 |
SAB | 50.300 | +80 (+1,61) | 15,64 | 2,52 |
SMB | 41.500 | -10 (-0,24) | 6,75 | 1,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu