CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/10/2023 | HAT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
23/08/2023 | HAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
03/08/2023 | HAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/07/2023 | HAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | HAT: CBTT ký hợp đồng kiểm toán 2023 |
07/07/2023 | HAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
05/07/2023 | HAT: CBTT ngày ĐKCC tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2023 |
13/04/2023 | HAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
29/03/2023 | HAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
23/03/2023 | HAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 10.200 | 0 (0) | 11,61 | 0,81 |
BHK | 9.900 | 0 (0) | 7,89 | 0,79 |
BHN | 40.500 | -150 (-3,57) | 28,10 | 1,69 |
BHP | 7.200 | +900 (+14,29) | 25,49 | 0,43 |
BQB | 3.400 | 0 (0) | -3,45 | 0,68 |
BSD | 26.000 | 0 (0) | 14,40 | 1,14 |
BSH | 19.000 | 0 (0) | 7,28 | 1,10 |
BSL | 9.500 | 0 (0) | 19,42 | 0,87 |
BSP | 10.800 | 0 (0) | 44,95 | 0,68 |
BSQ | 19.923 | -177 (-0,88) | 11,71 | 1,10 |
BTB | 5.533 | +33 (+0,60) | 12,50 | 0,37 |
HAD | 0 | -17.900 (-100,00) | 9,70 | 0,95 |
HAT | 0 | -40.400 (-100,00) | 7,95 | 1,91 |
SAB | 64.700 | -30 (-0,46) | 19,69 | 3,13 |
SMB | 37.000 | +5 (+0,13) | 7,50 | 1,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu