CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/07/2024 | HAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | CMSN2402: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
01/07/2024 | HAT: CBTT ký hợp đồng kiểm toán 2024 |
25/04/2024 | HAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | HAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2024 | HAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | HAT: CBTT ngày ĐKCC tổ chức ĐHCĐ năm 2024 |
26/01/2024 | HAT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
26/01/2024 | HAT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/12/2023 | HAT: CBTT ký hợp đồng có giá trị từ 15% trở lên tổng tài sản |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.700 | 0 (0) | 29,42 | 0,96 |
BHK | 16.200 | 0 (0) | 16,21 | 1,30 |
BHN | 38.000 | 0 (0) | 29,73 | 1,73 |
BHP | 6.200 | 0 (0) | 20,85 | 0,37 |
BQB | 3.900 | 0 (0) | -16,95 | 0,87 |
BSD | 10.200 | +1.300 (+14,61) | 9,81 | 0,45 |
BSH | 22.000 | 0 (0) | 9,69 | 1,29 |
BSL | 9.500 | 0 (0) | 13,45 | 0,88 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 33,26 | 0,68 |
BSQ | 20.600 | 0 (0) | 9,34 | 1,12 |
BTB | 5.700 | 0 (0) | 44,45 | 0,38 |
HAD | 0 | -16.000 (-100,00) | 10,04 | 0,84 |
HAT | 0 | -47.000 (-100,00) | 5,86 | 2,07 |
SAB | 56.200 | -50 (-0,88) | 17,01 | 2,87 |
SMB | 37.950 | 0 (0) | 7,34 | 1,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu