CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
| BII | 601 | +1 (+0,17) | -0,32 | 0,07 |
| C21 | 14.000 | -1.100 (-7,28) | 10,75 | 0,32 |
| CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
| CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 8.419 | +219 (+2,67) | 15,13 | 0,61 |
| EFI | 2.287 | +87 (+3,95) | -3,22 | 0,36 |
| FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
| FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
| HD2 | 15.562 | -938 (-5,68) | 15,95 | 1,25 |
| HLD | 18.223 | -77 (-0,42) | 81,27 | 1,52 |
| IDC | 38.489 | +489 (+1,29) | 7,86 | 1,73 |
| IDJ | 5.696 | -104 (-1,79) | 18,32 | 0,46 |
| IDV | 26.688 | -112 (-0,42) | 7,44 | 1,16 |
| KOS | 38.850 | +5 (+0,12) | 556,90 | 3,60 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu