CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.428 | +228 (+10,36) | -11,77 | 0 |
APT | 2.500 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
ATA | 1.189 | +89 (+8,09) | -63,65 | 0 |
AVF | 696 | +96 (+16,00) | -0,28 | 0 |
BLF | 0 | -3.200 (-100,00) | -0,83 | 0,37 |
CAD | 761 | +61 (+8,71) | -0,16 | 0 |
CAT | 18.300 | 0 (0) | 5,26 | 1,22 |
CCA | 15.910 | +210 (+1,34) | 7,85 | 0,86 |
CMX | 9.450 | 0 (0) | 12,91 | 0,68 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -98,85 | 4,54 |
CQN | 26.400 | +100 (+0,38) | 21,00 | 2,08 |
DAT | 11.250 | -30 (-2,59) | 8,68 | 0,91 |
DBC | 19.800 | +20 (+1,02) | -26,73 | 1,11 |
DMN | 6.000 | +700 (+13,21) | 6,54 | 0,49 |
FMC | 41.800 | +20 (+0,48) | 8,74 | 1,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu