CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.470 | +2 (+0,26) | -25,89 | 0,47 |
ABT | 50.000 | +10 (+0,20) | 4,08 | 1,31 |
ACL | 12.300 | +10 (+0,81) | 55,68 | 0,76 |
AGF | 2.300 | 0 (0) | -9,41 | 0 |
APT | 2.500 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BLF | 3.200 | 0 (0) | 231,81 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 18.951 | -49 (-0,26) | 5,33 | 1,06 |
CCA | 14.200 | 0 (0) | 11,14 | 0,81 |
CMX | 6.990 | -20 (-2,78) | 13,01 | 0,42 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.400 | 0 (0) | 8,79 | 0,56 |
DBC | 33.600 | -50 (-1,46) | 8,57 | 1,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu