CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/04/2025 | HAD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/04/2025 | HAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2025 | HAD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | HAD: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
22/01/2025 | HAD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
21/08/2024 | HAD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/08/2024 | HAD: Thông báo Ngày đăng ký cuối cùng nhận cổ tức bằng tiền mặt năm 2023 |
24/07/2024 | HAD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/06/2024 | HAD: Ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán năm 2024 |
22/04/2024 | HAD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.700 | 0 (0) | 24,04 | 0,63 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 16,51 | 1,51 |
BHN | 38.550 | +240 (+6,63) | 21,26 | 1,80 |
BHP | 6.500 | 0 (0) | 34,64 | 0,39 |
BQB | 4.276 | -424 (-9,02) | 1.361,64 | 1,02 |
BSD | 14.600 | 0 (0) | 9,12 | 0,64 |
BSH | 19.000 | 0 (0) | 10,20 | 1,12 |
BSL | 10.000 | 0 (0) | 12,97 | 0,89 |
BSP | 10.008 | -92 (-0,91) | 23,01 | 0,69 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 10,37 | 1,01 |
BTB | 5.100 | 0 (0) | 1.288,84 | 0,34 |
HAD | 0 | -15.000 (-100,00) | 9,35 | 0,82 |
HAT | 0 | -42.000 (-100,00) | 7,01 | 1,69 |
SAB | 50.300 | +80 (+1,61) | 15,64 | 2,52 |
SMB | 41.500 | -10 (-0,24) | 6,75 | 1,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu