CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/06/2025 | HAD: Ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán năm 2025 |
26/04/2025 | HAD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/04/2025 | HAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2025 | HAD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | HAD: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
22/01/2025 | HAD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
21/08/2024 | HAD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/08/2024 | HAD: Thông báo Ngày đăng ký cuối cùng nhận cổ tức bằng tiền mặt năm 2023 |
24/07/2024 | HAD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/06/2024 | HAD: Ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 5.600 | 0 (0) | 17,49 | 0,46 |
BHK | 18.100 | 0 (0) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.300 | 0 (0) | 20,02 | 1,70 |
BHP | 7.100 | 0 (0) | 37,84 | 0,42 |
BQB | 4.000 | 0 (0) | 1.159,09 | 0,87 |
BSD | 11.100 | 0 (0) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 18.100 | 0 (0) | 9,71 | 1,07 |
BSL | 10.000 | +200 (+2,04) | 12,98 | 0,89 |
BSP | 9.800 | +100 (+1,03) | 22,33 | 0,67 |
BSQ | 19.300 | 0 (0) | 10,54 | 1,03 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 0 | -15.000 (-100,00) | 9,35 | 0,82 |
HAT | 0 | -44.900 (-100,00) | 7,49 | 1,81 |
SAB | 46.400 | -15 (-0,32) | 14,42 | 2,32 |
SMB | 40.400 | -30 (-0,73) | 6,57 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu