CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/11/2024 | HAC: Thông báo tỷ lệ sở hữu người nước ngoài tối đa |
18/10/2024 | HAC: Phát hành lại Báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính bán niên năm 2024 đã được soát xét |
15/10/2024 | HAC: Giấy phép thành lập và hoạt động sửa đổi |
07/10/2024 | HAC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/09/2024 | HAC: Quy chế hoạt động của Ban kiểm soát |
24/09/2024 | HAC: Quy chế nội bộ về Quản trị công ty |
24/09/2024 | HAC: Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị |
24/09/2024 | HAC: Điều lệ Công ty |
23/09/2024 | HAC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
06/09/2024 | HAC: Công bố thông tin Giấy phép điều chỉnh Giấy phép thành lập và hoạt động |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 6.398 | -2 (-0,03) | 19,22 | 0,59 |
ABW | 8.392 | +92 (+1,11) | 8,27 | 0,60 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 10.374 | -126 (-1,20) | 31,01 | 0,86 |
BVS | 38.937 | -63 (-0,16) | 14,87 | 1,14 |
CSI | 31.641 | +341 (+1,09) | -45,65 | 3,12 |
DSC | 18.150 | +30 (+1,68) | 21,16 | 1,56 |
EVS | 5.402 | +102 (+1,92) | 103,63 | 0,46 |
FTS | 44.000 | +30 (+0,68) | 29,56 | 3,40 |
HAC | 11.100 | 0 (0) | 27,97 | 1,20 |
HBS | 6.510 | +10 (+0,15) | 16,08 | 0,59 |
HCM | 29.600 | +35 (+1,19) | 18,42 | 2,09 |
IVS | 9.385 | -115 (-1,21) | 34,83 | 0,82 |
MBS | 29.664 | -136 (-0,46) | 17,38 | 2,63 |
ORS | 15.200 | +70 (+4,82) | 11,94 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu